- Từ điển Anh - Việt
Exclusive trademark
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Exclusive use
sự chuyên dụng, -
Exclusive use of
thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho, -
Exclusively
/ iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:... -
Exclusiveness
/ iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,... -
Exclusivism
Danh từ: tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng,... -
Exclusivity
/ ¸eksklu´ziviti /, như exclusiveness, Kinh tế: độc quyền, quyền bao tiêu, quyền chuyên hữu, tính... -
Excochleation
(sự) nạo một khoang, -
Excogitate
/ eks´kɔdʒi¸teit /, Ngoại động từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ... -
Excogitation
/ eks¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...), Điều (kế hoạch...) nghĩ ra,... -
Excogitative
Tính từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ đồng nghĩa:... -
Excommunicate
/ ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh... -
Excommunication
/ ¸ekskə¸mju:ni´keiʃən /, ngoại động từ, (tôn giáo) sự rút phép thông công, Từ đồng nghĩa:... -
Excommunicative
/ ¸ekskə´mju:nikətiv /, tính từ, (tôn giáo) để rút phép thông công, -
Excommunicator
Danh từ: (tôn giáo) người rút phép thông công, -
Excommunicatory
/ ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative, -
Excoriate
/ eks´kɔ:ri¸eit /, Ngoại động từ: làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Excoriation
/ eks¸kɔ:ri´eiʃən /, Danh từ: sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự... -
Excorticate
bọc vỏ, tách vỏ, -
Excrement
/ ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.