- Từ điển Anh - Việt
Excrement
Nghe phát âmMục lục |
/´ekskrimənt/
Thông dụng
Danh từ, (thường) số nhiều
Cứt, phân
Chuyên ngành
Xây dựng
phân (bài tiết)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ordure , stool , waste matter , feces , fecal matter , droppings , evacuation , discharge , dung , chips , manure , secretion , body waste , egesta , excreta , urine , sweat , perspiration , coprolite , defecate , defecation , dejecta , dejections , eccrinology , elimination , excrementitious , f
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excremental
/ ¸ekskri´mentəl /, tính từ, (thuộc) cứt, (thuộc) phân, có tính chất cứt, có tính chất phân, giống cứt, giống phân, -
Excrementitial absorption
hấp thu chất thải, -
Excrementitious
/ ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental, -
Excrescence
/ iks´kresəns /, Danh từ: (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, Toán... -
Excrescent
/ iks´kresənt /, tính từ, (sinh vật học) phát triển không bình thường, thừa, vô ích, không cần thiết, -
Excrescential
Tính từ: (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi, -
Excreta
/ iks´kri:tə /, Danh từ số nhiều: chất bài tiết, cứt, đái, Y học:... -
Excrete
/ iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ:Excreted
,Excretion
/ iks´kri:ʃən /, Danh từ: sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết, Y học:...Excretion urography
chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,Excretions of production
chất thải sản xuất,Excretionurography
chụp tia x đường niệu tiêm tĩnh mạch,Excretive
/ iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra,Excretory
(thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgativeExcretory duct
ống bài tiết,Excretory ductule of lacrimal gland
tiểu quản bài tiết tuyến lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.