- Từ điển Anh - Việt
Exhaust-pipe
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exhaust-steam injector
vòi phun hơi xả, -
Exhaust-steam main
đường ống dẫn hơi xả, đường ống xả hơi nước, dường xả (hơi) chính, -
Exhaust (-duct) ventilation
sự quạt ra, -
Exhaust accelerator
máy tăng tốc thoát, máy gia tốc thoát, -
Exhaust advance
sự xả sớm, -
Exhaust air
không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust... -
Exhaust air duct
ống dẫn không khí xả, -
Exhaust air fan
quạt khí xả, -
Exhaust air flow
dòng không khí thải, -
Exhaust air grille
tấm ghi không khí xả, lưới không khí xả, -
Exhaust air register
máy đo không khí xả, -
Exhaust air stream
luồng không khí thải, -
Exhaust area
vùng xả, -
Exhaust arrangement
hệ thống xả, -
Exhaust back pressure
áp suất ngược của khí thải, -
Exhaust blower
máy thổi xả khí, -
Exhaust box
ống xả, bình xả, buồng xả hơi, -
Exhaust brake
phanh bằng khí thải, phanh hơi (thiết bị hãm), -
Exhaust cam
cam điều khiển xupáp thải, cam xả khí, cam xả, cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam của van xả, cam xả, exhaust cam (shaft), trục... -
Exhaust cam (shaft)
trục cam thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.