- Từ điển Anh - Việt
Exormia
Xem thêm các từ khác
-
Exosepsis
nhiễm khuẩn từ ngoại môi, -
Exoserosis
(sự) rỉ dịch, -
Exoskeleton
/ ,eksou'skelitn /, Danh từ: (động vật học) bộ xương ngoài, -
Exosmose
ngoại thẩm thấu, ngoại thẩm thấu,ngoại thấm (sự) thấm ngoài, -
Exosmosis
/ ¸eksɔz´mousis /, Danh từ: sự thấm lọc ra, Xây dựng: ngoại thẩm... -
Exosphere
/ ´eksou¸sfiə /, Danh từ: phần bên ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung:... -
Exospheric
Tính từ: thuộc quyển ngoài, -
Exosplenopexy
(thủ thuật)ngoại cố định lách, -
Exospore
Danh từ: (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử, -
Exosporium
vỏ bào tử, -
Exosporous
Tính từ: thuộc bào tử, -
Exostolic
(thuộc) lồi xương (thuộc) chồi xương, -
Exostome
Danh từ: (sinh học) lỗ vách ngoài noãn, -
Exostosectomy
thủ thuật cắt bỏ chồi xương, -
Exostosis
/ ¸eksou´stousis /, Danh từ: (y học) lồi ương, (thực vật) lúp; bướu, Y... -
Exostosis bursata
lồi xương có nắp bao hoạt dịch, -
Exostosis cartilaginea
lồì xương sụn, chồi xương sụn, -
Exostosis multiplex cartilaginea
(chứng) loạn sản sụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.