- Từ điển Anh - Việt
Expanded plasterings
Xem thêm các từ khác
-
Expanded plastic
nhựa xốp đàn hồi, bọt nhựa xốp, bọt xốp, -
Expanded plastics
chất dẻo nở, chất dẻo xốp, chất dẻo bọt, chất dẻo xốp, -
Expanded polystyrene (eps)
polixtiren giãn nở, -
Expanded polystyrene sheet
tấm cách nhiệt xốp polystirol, tấm cách nhiệt xốp polystyren, -
Expanded polythene packaging
bao polyten dùng một lần, -
Expanded polyurethane
bọt polyuretan, -
Expanded polyvinyl chloride
bọt xốp polyvinyl clorua, bọt xốp pvc, cao su bọt, -
Expanded production
sản xuất mở rộng, -
Expanded refrigerant
môi chất lạnh giãn nở, môi chất lạnh tiết lưu, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh giãn nở, expanded refrigerant gas,... -
Expanded refrigerant gas
hơi môi chất lạnh dãn nở, hơi môi chất lạnh giãn nở, hơi môi chất lạnh tiết lưu, -
Expanded reproduction
tái sản xuất mở rộng, -
Expanded rubber
cao su bọt, cao su xốp, -
Expanded scale
thang phóng đại, -
Expanded scale meter
máy đo thang mở rộng, -
Expanded shale
đá phiến nở, đá phiến xốp, -
Expanded shale aggregate
cốt liệu đá phiến mỡ, -
Expanded sheet metal
kim loại lưới, lưới thép co giãn được, -
Expanded slag concrete
bê tông xỉ nở, bê tông xỉ xốp, -
Expanded slate
đá phiến nở, đá phiến xốp, -
Expanded storage
vùng lưu trữ mở rộng, bộ nhớ mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.