- Từ điển Anh - Việt
Expanded shale aggregate
Xem thêm các từ khác
-
Expanded sheet metal
kim loại lưới, lưới thép co giãn được, -
Expanded slag concrete
bê tông xỉ nở, bê tông xỉ xốp, -
Expanded slate
đá phiến nở, đá phiến xốp, -
Expanded storage
vùng lưu trữ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, -
Expanded sweep
sự quét trải, -
Expanded type
chữ in mở rộng, kiểu chữ thoáng, -
Expanded urethane insulation
cách nhiệt bằng xốp urentan, sự cách nhiệt bằng xốp uretan, -
Expanded vapour
hơi dãn nở, hơi giãn nở, hơi tiết lưu, -
Expanded vapour stream
dòng khí lạnh được giãn nở, dòng hơi lạnh tiết lưu, -
Expander
/ iks´pændə /, Xây dựng: thiết bị nong, dụng cụ nong, bộ phận giãn, cái tăng biến (biên độ... -
Expander efficiency
hiệu suất máy giãn nở, -
Expander refrigeration
làm lạnh bằng giãn nở, -
Expander ring or spacer
vòng ép trong séc măng dầu, -
Expanding
/ iks'pændiŋ /, sự nở rộng, sự giãn nở, -
Expanding anchor
neo giãn, neo giãn nở, -
Expanding arbor
trục gá bung, -
Expanding auger
máy khoan rộng lỗ, -
Expanding band
vòng tách ly, -
Expanding band brake
phanh có vòng bung, phanh có vòng bung, -
Expanding band clutch
khớp ly hợp đai bung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.