- Từ điển Anh - Việt
Expander
Mục lục |
/iks´pændə/
Thông dụng
Xem expand
Chuyên ngành
Xây dựng
thiết bị nong, dụng cụ nong, bộ phận giãn, cái tăng biến (biên độ tín hiệu)
Cơ - Điện tử
Thiết bị nong, dụng cụ nong (lỗ)
Điện tử & viễn thông
bộ mở rộng
bộ nới rộng
Điện lạnh
chất giãn
máy dãn nở
Kỹ thuật chung
bộ giãn
- turbine expander
- bộ giãn nở kiểu tuabin
bộ phận giãn
đêtăngđơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expander efficiency
hiệu suất máy giãn nở, -
Expander refrigeration
làm lạnh bằng giãn nở, -
Expander ring or spacer
vòng ép trong séc măng dầu, -
Expanding
/ iks'pændiŋ /, sự nở rộng, sự giãn nở, -
Expanding anchor
neo giãn, neo giãn nở, -
Expanding arbor
trục gá bung, -
Expanding auger
máy khoan rộng lỗ, -
Expanding band
vòng tách ly, -
Expanding band brake
phanh có vòng bung, phanh có vòng bung, -
Expanding band clutch
khớp ly hợp đai bung, -
Expanding bit
mũi khoan rộng lỗ, -
Expanding cement
xi măng nở, -
Expanding chuck
mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung, mâm cặp trong, trục gá bung, -
Expanding cone
nón mở rộng, côn tách ly, -
Expanding economy
nền kinh tế phát triển, -
Expanding grout
vữa nở, -
Expanding mandrel
trục gá bung, air-operated expanding mandrel, trục gá bung khí nén -
Expanding memory
bộ nhớ mở rộng, -
Expanding mill
máy cán đàn rộng, -
Expanding nozzle
vòi phun loe, ống phun loe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.