- Từ điển Anh - Việt
Turbine
Mục lục |
/'tə:bin/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí)
Chuyên ngành
Toán & tin
(kỹ thuật ) tuabin
Xây dựng
động cơ
Cơ - Điện tử
Tuabin
Ô tô
tuốc bin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turbine-driven exhauster
quạt hút do tuabin kéo, -
Turbine-driven oil pump
bơm điều khiển tuabin, -
Turbine-driven refrigerating machine
máy lạnh có turbin dẫn động, -
Turbine-engined truck
xe có động cơ tuabin, -
Turbine-generator
tổ hợp tuabin-máy phát, tổ tuabin-máy phát, -
Turbine-room crane
cầu trục buồng tua bin, -
Turbine-type alternating-current generator
máy phát tuabin hơi, -
Turbine agitator
máy lắc tua-bin, -
Turbine blade
cánh tua bin, -
Turbine blade fatigue
độ mỏi cánh tuabin, -
Turbine boat
tàu có động cơ tuabin, -
Turbine building
nhà để tuabin, -
Turbine bypass system
hệ tuabin phân luồng, -
Turbine casing
vỏ tuabin, buồng tuabin, vỏ tuabin, -
Turbine cavitation
khí thực tua bin, -
Turbine chamber
buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín -
Turbine chamber of the closed system
buồng tuabin thuộc hệ khép kín, -
Turbine compressor
máy nén li tâm, máy nén tuabin, -
Turbine cooling
sự làm mát tuabin, -
Turbine cylinder
xi-lanh tua-bin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.