- Từ điển Anh - Việt
Expansion engine
Mục lục |
Cơ khí & công trình
động cơ giãn nở
động cơ kiểu giãn nở
máy (lạnh) giãn nở
Điện lạnh
máy giãn nở
Kỹ thuật chung
đêtăngđơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expansion factor
hệ số dãn nở, hệ số giãn nở, hệ số nở, -
Expansion filter
bộ lọc giãn nở, -
Expansion fit
sự lắp có nong rộng, sự lắp có nong rộng, -
Expansion fitting
lắp nối dài, -
Expansion formula
công thức khai triển, -
Expansion gap
khe hở nhiệt, khe bù nở nhiệt, khe co dãn, khe phòng nở, -
Expansion into partial fractions
khai triển thành phân thức đơn giản, -
Expansion joint
mối nối dãn nở, Giao thông & vận tải: mối nối bù, Hóa học &... -
Expansion joint (duct)
mối nối giãn nở (ống), -
Expansion joint (pipe)
mối nối bù (giãn nở), -
Expansion joint cover
tấm phủ ngoài khe giãn, -
Expansion joint filler
vật liệu nhồi khe giãn, -
Expansion joint for bridge
khe biến dạng cho cầu, -
Expansion joint for bridge, road joint
khe biến dạng cho cầu, -
Expansion jointing
khe dãn nhiệt, -
Expansion lever
đòn bẩy mở rộng, -
Expansion line
đường giãn nở, đường ống tiết lưu, -
Expansion loop
vòng dãn nở, vòng giãn, sơ đồ giãn nở, sơ đồ tiết lưu, ống bù, ống nối hình cung, vòng bù, vòng giãn nở, vòng mở rộng,... -
Expansion machine
máy giãn nở, đêtăngđơ, -
Expansion movement
chuyển động giãn nở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.