- Từ điển Anh - Việt
Expansion tap
Xem thêm các từ khác
-
Expansion temperature
nhiệt độ dãn nở, nhiệt độ giãn nở, -
Expansion theorem
định lý về triển khai, định lý về khai triển, -
Expansion theory
thuyết giãn nở, -
Expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer,... -
Expansion thrust
lực ép do giãn nở, ứng suất nở, -
Expansion trap
ống cho nước nở thoát, -
Expansion tube
ống giãn nở, -
Expansion turbine
turbin dãn nở, tuabin giãn nở, multistage expansion turbine, turbin dãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều... -
Expansion unit
đơn vị mở rộng, thiết bị mở rộng, storage expansion unit, đơn vị mở rộng bộ nhớ -
Expansion valve
van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve,... -
Expansion valve application
ứng dụng van dãn nở, ứng dụng van giãn nở, -
Expansion valve superheating
quá nhiệt van giãn nở, quá nhiệt van tiết lưu, -
Expansion vessel
bình nở kín, bình dãn nở, bình giãn nở, -
Expansion volume
thể tích dãn nở, thể tích giãn nở, -
Expansion washer
vòng đệm giãn nở, vòng đệm giãn nở, -
Expansion wave
sóng giãn, sóng lan rộng, sóng nở, -
Expansion work
công dãn nở, công giãn nở, -
Expansionary demand
nhu cầu mở rộng, sự tăng về cầu, -
Expansionary economy
nền kinh tế mở rộng, -
Expansionary fiscal policy
chính sách tài chánh mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.