- Từ điển Anh - Việt
Exposed face
Xem thêm các từ khác
-
Exposed intake
cống lấy nước lộ thiên, -
Exposed joint
mối nối lộ ra ngoài, -
Exposed joist
dầm để lộ, rầm để lộ, -
Exposed location single buoy mooring (ELSBM)
sự neo phao ở vị trí lộ, -
Exposed masonry
khối xây không trát, -
Exposed penstock
đường ống chịu áp lộ thiên, đường ống áp lực lộ, -
Exposed pipe
ống lộ ra ngoài, -
Exposed point
điểm lộ, -
Exposed reinforcement
cốt thép lộ ra ngoài, -
Exposed roof
mái không trần, mái phơi, -
Exposed surface
mặt hở, mặt hở, -
Exposed suspension system
hệ (trần) treo lộ ra ngoài, hệ treo lộ ra ngoài, semi exposed suspension system, hệ treo lộ ra ngoài một phần -
Exposed wall
tường lộ ra ngoài, -
Exposed wiring
dây điện không bọc vỏ, -
Exposing
sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi, -
Exposition
/ ¸ekspə´ziʃən /, Danh từ: sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự... -
Expositive
/ eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Expositor
/ eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích, -
Expository
/ eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.