- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Exposure of surface aggregate
làm lộ cốt liệu của bê tông, -
Exposure rate
suất chiếu xạ, tốc độ lộ sáng, -
Exposure risks
rủi ro bị chiếu xạ, -
Exposure test
thí nghiệm ngoài trời, -
Exposure time
thời gian phơi sáng, -
Exposure to exchange risk
sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái, -
Exposure to fumes
sự chịu khói, -
Exposure to radiation
sự phơi bức xạ, -
Exposure to weather
sự bị phong hóa, -
Exposure treatment
điều trị để hở vết thương, -
Exposure value
chỉ số lộ sắng, -
Exposure voltage
điện áp lộ sáng, -
ExposÐ
Danh từ: bản trình bày sự kiện, sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi), -
Exposð
danh từ 1. bản trình bày sự kiện 2. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi), -
Expound
/ iks´paund /, Ngoại động từ: trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa, hình... -
Expounder
/ iks´paundə /, danh từ, người dẫn giải, -
Express
/ iks'pres /, Danh từ: người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ... -
Express-laboratory
phòng thử nghiệm nhanh, Danh từ: phòng thí nghiệm nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.