- Từ điển Anh - Việt
Expound
Nghe phát âmMục lục |
/iks´paund/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trình bày chi tiết
Giải thích dẫn giải, giải nghĩa
hình thái từ
- Ved: expounded
- Ving:expounding
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clarify , comment , construe , delineate , describe , discourse , elucidate , enucleate , exemplify , explain , explicate , express , illustrate , interpret , present , set forth , spell out , state , unfold , decipher , defend , define , elocute , exposit , inform , instruct , recite , speak , teach , utter , vent , voice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expounder
/ iks´paundə /, danh từ, người dẫn giải, -
Express
/ iks'pres /, Danh từ: người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ... -
Express-laboratory
phòng thử nghiệm nhanh, Danh từ: phòng thí nghiệm nhanh, -
Express Transfer Protocol (XTP)
giao thức chuyển phát nhanh, -
Express agency
hãng vận tải tốc hành, -
Express agreement
thỏa ước minh thị, -
Express airmail
thư tốc hành hàng không, -
Express authority
quyền hạn minh thị, -
Express bullet
Danh từ: Đạn bắn nhanh, -
Express business
nghề vận chuyển tốc hành, -
Express cargo
hàng chở tốc hành, -
Express charge
phí phát chuyển nhanh, -
Express clause "to order"
điều khoản "người chỉ định" nêu rõ, điều khoản "theo lệnh" nêu rõ, limit order information system, hệ thống thông tin về... -
Express collect
cước thu khi hàng đến, -
Express company
hãng vận tải tốc hành của tư nhân, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hãng vận tải tốc hành (của... -
Express condition
điều kiện hiển nhiên, điều kiện minh thị, -
Express consent
đồng ý minh thị, sự đồng thuận rõ ràng trên văn bản, sự đồng thuận rõ trên văn bản, -
Express consignment
hàng gởi tốc hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.