- Từ điển Anh - Việt
Express liner
Xem thêm các từ khác
-
Express locomotive
đầu tàu chạy tốc hành, đầu tàu cao tốc, -
Express mail
thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh -
Express mail service
dịch vụ thư phát chuyển nhanh, -
Express money order
thư chuyển tiền nhanh, thư chuyển tiền phát nhanh, -
Express opinions
phát biểu, trình bày ý kiến, -
Express paid
đã trả phí phát chuyển nhanh, đã trả phí phát triển nhanh, -
Express parcels train
tàu tốc hành chở bưu kiện, -
Express proclamation
sự công bố rõ ràng, -
Express provision
điều quy định minh bạch, điều khoản ghi rõ bằng văn bản, điều khoản ghi rõ thành văn bản, -
Express rate
giá chở tốc hành, -
Express recognition
sự thừa nhận nói rõ, -
Express shipment service
dịch vụ chuyên chở tốc hành, -
Express streetcar
điện tốc hành, đường tàu điện tốc hành, đường xe, -
Express terms of the contract
điều khoản minh bạch của hợp đồng, -
Express ticket
vé xe tốc hành, -
Express train
tàu nhanh, tàu tốc hành, tàu tốc hành, -
Express tramway
đường tàu điện tốc hành, đường xe điện tốc hành, -
Express transfer
chuyển tiền nhanh, -
Express trust
tín thác trên văn bản, -
Express undertaking
cam kết minh thị, sự cam kết minh thị, sự giao ước ghi rõ thành văn bản, sự giao ước ghi thành văn bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.