- Từ điển Anh - Việt
Express trust
Xem thêm các từ khác
-
Express undertaking
cam kết minh thị, sự cam kết minh thị, sự giao ước ghi rõ thành văn bản, sự giao ước ghi thành văn bản, -
Express voice
mạch nói chuyện cấp tốc, -
Express warranty
sự bảo đảm minh thị, sự cam kết rõ ràng, -
Express way
đường cao tốc, -
Expressage
/ iks´presidʒ /, Danh từ: sự vận chuyển tốc hành, vật vận chuyển tốc hành, Kinh... -
Expressed folio
trang được biểu thị, -
Expressed juice
nước ép nhanh, -
Expressed trust
tín thác trên văn bản, -
Expresser
người gửi hàng (thư) tốc hành, -
Expresses
biểu diễn, -
Expressible
/ iks´presəbl /, tính từ, có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được -
Expressible oil
dầu ép được, -
Expressing
/ iks'presiη /, sự ép, sự vắt, -
Expression
/ iks'preʃn /, Danh từ: sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự... -
Expression-oriented language (EOL)
ngôn ngữ hướng biểu thức, -
Expression builder
bộ tạo biểu thức, -
Expression language
ngôn ngữ biểu thị, -
Expression road
đường cao tốc, -
Expression statement
mệnh đề biểu thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.