- Từ điển Anh - Việt
Expropriation
Nghe phát âmMục lục |
/eks¸proupri´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
trưng dụng
Kinh tế
hủy bỏ
sự sung công
sự trưng dụng
sự trưng thu
sự tước đoạt
sung công
trưng dụng
trưng thu
tước quyền sở hữu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expropriator
/ eks´proupri¸eitə /, -
Expugnable
Tính từ: có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được, -
Expugnation
Danh từ: sự đánh chiếm, sự tập kích, -
Expulsion
/ iks´pʌlʃən /, Danh từ: sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau),Expulsion-fuse unit
cầu chì cắt, cầu chì phụt ra, cầu chì thổi,Expulsion-type arrester
thiết bị chống sét kiểu bật,Expulsion dropout fuse
cầu chảy tự rơi,Expulsion fuse
cầu chảy bật, cầu chì cắt, cầu chì phụt, cầu chì phụt ra,Expulsion gap
khe nổ, ống khe phụt chống sét,Expulsion smoke channel
ống khói,Expulsion tube
ống chống sét,Expulsion type arrester
bộ chống sét ống,Expulsive
/ iks´pʌlsiv /, tính từ, trục xuất, tống khứ, (y học) làm sổ (thai, nhau),Expulsive force
lực đẩy, lực đẩy,Expulsive pain
đau thời kỳ sổ,Expulsive stage
giai đoạn xơ,Expunction
/ eks´pʌηkʃən /, danh từ, sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...), Đoạn bỏ (trong sách...), Từ...Expunge
/ eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình...Expunged
đã xóa tên, đã xóa tên khỏi danh sách của công ty xếp hạng tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.