- Từ điển Anh - Việt
Expulsion
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pʌlʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
(y học) sự sổ (thai, nhau)
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự phóng (ra)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , boot * , bounce , debarment , deportment , discharge , dislodgment , dismissal , displacement , dispossession , driving out , ejection , eviction , exclusion , exile , expatriation , extrusion , forcing out , ostracism , ouster , ousting , proscription , purge , relegation , removal , rush , suspension , ejectment , expelling
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Expulsion-fuse unit
cầu chì cắt, cầu chì phụt ra, cầu chì thổi, -
Expulsion-type arrester
thiết bị chống sét kiểu bật, -
Expulsion dropout fuse
cầu chảy tự rơi, -
Expulsion fuse
cầu chảy bật, cầu chì cắt, cầu chì phụt, cầu chì phụt ra, -
Expulsion gap
khe nổ, ống khe phụt chống sét, -
Expulsion smoke channel
ống khói, -
Expulsion tube
ống chống sét, -
Expulsion type arrester
bộ chống sét ống, -
Expulsive
/ iks´pʌlsiv /, tính từ, trục xuất, tống khứ, (y học) làm sổ (thai, nhau), -
Expulsive force
lực đẩy, lực đẩy, -
Expulsive pain
đau thời kỳ sổ, -
Expulsive stage
giai đoạn xơ, -
Expunction
/ eks´pʌηkʃən /, danh từ, sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...), Đoạn bỏ (trong sách...), Từ... -
Expunge
/ eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình... -
Expunged
đã xóa tên, đã xóa tên khỏi danh sách của công ty xếp hạng tàu, -
Expurgate
/ ´ekspə¸geit /, Ngoại động từ: sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.