- Từ điển Anh - Việt
Extended cover clause
Nghe phát âmKinh tế
điều khoản bảo hiểm mở rộng
điều khoản bảo hiểm triển hạn
Xem thêm các từ khác
-
Extended coverage
phạm vi bảo hiểm mở rộng, -
Extended coverage endorsement
bổ ước mở rộng, triển hạn bảo hiểm, -
Extended credit
thư tín dụng triển hạn, tín dụng gia hạn, tín dụng kéo dài, -
Extended disc operation system (EDOS)
hệ điều hành đĩa mở rộng, -
Extended entry table
bảng mục nhập mở rộng, -
Extended error
lỗi mở rộng, -
Extended font
phông chữ mở rộng, phông mở rộng, -
Extended foundation
móng kéo dài, móng băng, -
Extended frequency range
dải tần số nới rộng, -
Extended function
chức năng mở rộng, hàm mở rộng, efs ( extendedfunction store ), sự lưu trữ chức năng mở rộng, extended function store (efs), sự... -
Extended function store (EFS)
sự lư trữ chức năng mở rộng, -
Extended graphic character set (EGCS)
bộ ký tự đồ họa mở rộng, tập ký tự đồ họa mở rộng, -
Extended ground plane
ăng ten mặt nối đất mở rộng, -
Extended group coded recording
sự ghi mã hóa nhóm mở rộng, -
Extended guarantee
dịch vụ bảo hành kéo dài, -
Extended help
phần trợ giúp mở rộng, sự giúp đỡ mở rộng, -
Extended ideographic character set
tập ký tự tượng ý mở rộng, -
Extended insurance
bảo hiểm triển hạn, -
Extended interface
giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu), khối giao diện mở rộng -
Extended length of spring
chiều dài khai triển của lò xo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.