- Từ điển Anh - Việt
Extension of
Xem thêm các từ khác
-
Extension of Bid Validity
gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu, gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu là việc kéo dài thời gian có hiệu lực... -
Extension of Time for Completion
gia hạn thời gian hoàn thành, gia hạn thời gian phải hoàn thành, -
Extension of a contract
việc gia hạn hợp đồng, -
Extension of a field
mở rộng một trường, degree of an extension of a field, độ mở rộng một trường -
Extension of a function
mở rộng của một hàm, -
Extension of a group
mở rộng một nhóm, -
Extension of a insurance cover
sự mở rộng bảo hiểm, -
Extension of a loan
sự hoãn hạn trả nợ, sự triển hạn thời hạn trả lại khoản vay, -
Extension of control
tăng dày điểm khống chế, -
Extension of credit
sự triển hạn tín dụng, thư tín dụng, -
Extension of demand
sự mở rộng nhu cầu (hàng hóa), sự mở rộng nhu cầu hàng hóa, -
Extension of insurance liability
sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm, -
Extension of market
bành trướng thị trường, sự mở rộng thị trường, -
Extension of mortgage
sự kéo dài thời hạn thế chấp, -
Extension of the measuring range
sự mở rộng khoảng đo, -
Extension of time
sự gia hạn, gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ, -
Extension of time for
giới hạn thời gian phải hoàn thành, -
Extension of time for completion
gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu, -
Extension of time for payment
sự kéo dài thời gian trả tiền, -
Extension of time limits
sự mở rộng giới hạn thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.