- Từ điển Anh - Việt
Exteriorly
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Exterminate
/ eks´tə:mi¸neit /, Ngoại động từ: triệt, tiêu diệt, huỷ diệt, hình... -
Extermination
/ eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Exterminative
/ iks´tə:minətiv /, như exterminatory, -
Exterminator
/ eks´tə:mi¸neitə /, danh từ, người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt, -
Exterminatory
/ eks´tə:minətəri /, tính từ, Để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt, -
Extern
/ iks´tə:n /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, danh từ, học sinh ở ngoài trường, -
External
/ eks'tə:nl /, Tính từ: Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài,... -
External, table
bảng ngoài, trụ, -
External-device address
địa chỉ thiết bị ngoài, -
External-device operands
toán hạng thiết bị ngoài, -
External-device response
đáp ứng thiết bị ngoài, -
External-external traffic
sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh, -
External-interrupt block (EIB)
khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài, -
External-interrupt status word
từ trạng thái ngắt ngoài, -
External-mix oil burner
buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài, -
External-prestressed
ứng lực ngoài, -
External (a-no)
thuộc bên ngoài, bên ngoài, ngoài, -
External (internal) division of a segment
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.