- Từ điển Anh - Việt
Extraneous earnings
Mục lục |
Kinh tế
ngoại ngạch
thu nhập thêm
tiền kiếm thêm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extraneous factor
nhân tử ngoại, -
Extraneous force
lực ngoài, -
Extraneous gas
khí ngoại nhập, -
Extraneous income
thu nhập phụ, thu nhập thêm, -
Extraneous information
thông tin không liên quan, thông tin không liên quan (để dự đoán tốt hơn...) -
Extraneous locus
quỹ tích ngoại lai, -
Extraneous loss
tổn thất phụ, ngoại ngạch, -
Extraneous material
vật liệu rơi tù ngoài vào, -
Extraneous pigment
sắc tố ngoại sinh, -
Extraneous risks
rủi ro phụ, -
Extraneous root
nghiệm ngoại lai, -
Extraneous solution
nghiệm ngoại lai, -
Extraneous source
nguồn ngoài, -
Extraneous substance
chất ngoại nhập, -
Extraneous water
nước ngoại lai, -
Extraneousness
/ iks´treinjəsnis /, danh từ, sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ, sự không liên quan đến vấn đề đang được đề cập, -
Extranuclear
/ ¸ekstrə´nju:kliə /, Tính từ: ngoài (hạt) nhân, Vật lý: ngoài hạt... -
Extraocular
Tính từ: ngoài mắt, ngoài mắt, extraocular muscle, cơ ngoài mắt -
Extraocular muscle
cơ hốc mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.