- Từ điển Anh - Việt
Extravaginal
Xem thêm các từ khác
-
Extravasate
/ iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội... -
Extravasation
/ iks¸trævə´seiʃən /, Danh từ: (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu), Y... -
Extravasation cyst
u nang máu trán, -
Extravasationcyst
unang máu trán, -
Extravascular
/ ¸ekstrə´væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) ngoài mạch, Y học: ngoài... -
Extravehicular
/ ¸ekstrəvi´hikjulə /, Tính từ: Ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay, -
Extraventricular
Tính từ: (giải phẩu), ngoài tâm thất, Y học: ngoài tâm thất, -
Extraversion
/ ¸ekstrə´və:ʃən /, Y học: sự hướng về ngoại giới, -
Extravert
/ ´ekstrə¸və:t /, tính từ, -
Extravisual zone
vùng ngoài thị giác, -
Extremal
Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ,... -
Extremal involution
phép đối hợp cực trị, -
Extremal length
độ dài cực trị, -
Extreme
/ iks'tri:m /, Tính từ: Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột... -
Extreme-pressure lubricant
chất bôi trơn chống xước, nhớt chịu áp lực cao, -
Extreme-pressure oil
dầu chịu áp cao, -
Extreme Keynesian
người theo thuyết keynes cực đoan, -
Extreme Ultraviolet
tử ngoại cực ngắn, -
Extreme Ultraviolet (XUV)
tia tử ngoại cực ngoại, -
Extreme Value (EV)
cực trị, giá trị tận cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.