- Từ điển Anh - Việt
Extreme
Nghe phát âmMục lục |
/iks'tri:m/
Thông dụng
Tính từ
Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
Vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
- extreme poverty
- cảnh nghèo cùng cực
Khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
- extreme views
- quan điểm quá khích
(tôn giáo) cuối cùng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cực trị, giới hạn, cực độ
Toán & tin
cực biên
cực hạn
điểm cực trị
Xây dựng
ở đầu mút
thái cực
Điện lạnh
cực đoan
Kinh tế
các cực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , consummate , high , highest , intense , maximal , maximum , severe , sovereign , supreme , top , ultimate , utmost , uttermost , absolute , desperate , dire , downright , drastic , egregious , exaggerated , exceptional , excessive , extraordinary , extravagant , fabulous , fanatical , flagrant , gross , harsh , immoderate , improper , imprudent , inordinate , intemperate , irrational , nonsensical , out-and-out * , out of proportion , outrageous , overkill , preposterous , rabid , radical , remarkable , rigid , sheer , stern , strict , thorough , unbending , uncommon , uncompromising , unconventional , unreasonable , unseemly , unusual , utter , zealous , far-off , farthest , final , furthermost , last , most distant , outermost , outmost , remotest , terminal , farthermost , furthest , transcendent , unsurpassable , exorbitant , overabundant , overmuch , undue , extremist , fanatic , revolutionary , ultra , arrant , avant-garde , bizarre , conspicuous , eccentric , eminent , fantastic , in extremis , intransigent , notorious , odd , overweening , signal , special , ultraistic
noun
- acme , apex , apogee , bitter end , boundary , ceiling , climax , consummation , crest , crown , culmination , depth , edge , end , excess , extremity , height , inordinancy , maximum , nadir , nth degree , peak , pinnacle , pole , termination , top , utmost , uttermost , zenith , limit , advanced , arrant , conclusive , desperate , dire , drastic , excessive , faraway , farthest , final , greatest , harsh , highest , immoderate , intense , last , ne plus ultra , outermost , outrance , outward , pis aller , radical , severe , sheer , terrible , terrific , ultimate , ultra , ultraism , violent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extreme-pressure lubricant
chất bôi trơn chống xước, nhớt chịu áp lực cao, -
Extreme-pressure oil
dầu chịu áp cao, -
Extreme Keynesian
người theo thuyết keynes cực đoan, -
Extreme Ultraviolet
tử ngoại cực ngắn, -
Extreme Ultraviolet (XUV)
tia tử ngoại cực ngoại, -
Extreme Value (EV)
cực trị, giá trị tận cùng, -
Extreme and mean ratio
trung và ngoại tỷ, -
Extreme and mean ratios
trung và ngoại tỷ, -
Extreme close-up (ECU)
cận cảnh, cực gần, rất gần, -
Extreme comfort zone
vùng tiện nghi cao nhất, vùng tiện nghi cực đại, -
Extreme compression
thớ chịu nén ngoài cùng, -
Extreme compression fiber
thớ chịu nén ngoài biên, -
Extreme compressive fiber
thớ biên chịu nén, -
Extreme concrete compression fiber
thớ ngoài cùng chịu nén của bêtông, -
Extreme event limit state
trạng thái giới hạn đặc biệt, -
Extreme fading
sự tắt dần sâu, -
Extreme fibre
thớ biện, thớ biên, extreme fibre stress, ứng suất trên thớ biên -
Extreme fibre stress
ứng suất trên thớ biên, -
Extreme flood
lũ cực trị, -
Extreme flow
dòng cực trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.