- Từ điển Anh - Việt
Extrovert
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɛkstrəˌvɜrt , ˈɛkstroʊˌvɜrt/
Thông dụng
Danh từ
Người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại
Chuyên ngành
Y học
người hướng về ngoại cảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extrudability
tính dễ ép, -
Extrudate
chất ép ra, vật liệu đúc ép, -
Extrude
/ iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ... -
Extruded
bị đẩy ra, được dập ép, đột dập, được đúc ép, được ép đùn, đột dập, -
Extruded brick
gạch đùn, -
Extruded concrete
bê tông đúc đẩy, -
Extruded film
màng ép đùn, -
Extruded insulation
lớp cách điện ép đùn, -
Extruded part
chi tiết đúc ép, chi tiết ep đùn, -
Extruder
/ iks´tru:də /, Danh từ: (kỹ thuật) máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo), Kỹ... -
Extruding machine
máy làm khuôn, -
Extrusion
/ ɪk'struʒən /, Danh từ: sự đẩy ra, sự ấn ra, Y học: nhô ra (bị... -
Extrusion blow molding
sự đúc bằng phun đùn, -
Extrusion blow moulding
sự đúc bằng phun đùn, -
Extrusion coating
bọc đúc ép, sự phủ lớp ngoài bằng phương pháp phun, -
Extrusion come-up
thời gian nhồi thịt băm vào vỏ, thời gian trào ra, -
Extrusion die
khuôn ép đùn, bàn ren, khuôn dập, khuôn đúc ép, khuôn ép trồi, extrusion die for plastics, khuôn ép đùn chất dẻo, extrusion die... -
Extrusion die for metal
khuôn dập nóng kim loại, -
Extrusion die for plastics
khuôn ép đùn chất dẻo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.