- Từ điển Anh - Việt
Extrusion blow molding
Xem thêm các từ khác
-
Extrusion blow moulding
sự đúc bằng phun đùn, -
Extrusion coating
bọc đúc ép, sự phủ lớp ngoài bằng phương pháp phun, -
Extrusion come-up
thời gian nhồi thịt băm vào vỏ, thời gian trào ra, -
Extrusion die
khuôn ép đùn, bàn ren, khuôn dập, khuôn đúc ép, khuôn ép trồi, extrusion die for plastics, khuôn ép đùn chất dẻo, extrusion die... -
Extrusion die for metal
khuôn dập nóng kim loại, -
Extrusion die for plastics
khuôn ép đùn chất dẻo, -
Extrusion lubricant
chất bôi trơn chống đùn, -
Extrusion machine
máy ép đùn, -
Extrusion machine for tubes
máy đúc ép ống, máy ép đùn ống, -
Extrusion molded
được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn, -
Extrusion molding
sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn, -
Extrusion moulded
được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn, -
Extrusion moulding
sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn, -
Extrusion press
máy đúc áp lực, máy đúc ép, máy ép đùn, máy ép thúc, -
Extrusion process
quá trình đúc ép, quá trình ép đùn, -
Extrusion rocks
đá macma, đá phun trào, -
Extrusive
/ iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun... -
Extrusive body
thể phun trào, thể xuyên, -
Extrusive rock
đá phun trào, -
Extrusive sheet
lớp phủ phun trào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.