- Từ điển Anh - Việt
Extrusion moulded
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
được đúc bằng ép đùn
được đúc ép
được ép đùn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extrusion moulding
sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn, -
Extrusion press
máy đúc áp lực, máy đúc ép, máy ép đùn, máy ép thúc, -
Extrusion process
quá trình đúc ép, quá trình ép đùn, -
Extrusion rocks
đá macma, đá phun trào, -
Extrusive
/ iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun... -
Extrusive body
thể phun trào, thể xuyên, -
Extrusive rock
đá phun trào, -
Extrusive sheet
lớp phủ phun trào, -
Extubation
(sự) rút ống, -
Exuberance
/ ig´zju:bərəns /, Danh từ: tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi... -
Exuberant
/ ig´zju:bərənt /, Tính từ: sum sê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ), chứa chan (tình... -
Exuberant granulation
mô hạt tăng sinh, -
Exuberantly
Phó từ: xum xuê, dồi dào, cởi mở, hồ hởi, -
Exuberate
/ ig´zju:bə¸reit /, Nội động từ: chứa chan, dồi dào; đầy dẫy, -
Exudate
/ ´eksju¸deit /, danh từ, chất dò rỉ, tính từ, tiết dịch; ứa giọt, -
Exudation
/ ¸eksju´deiʃən /, Danh từ: sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ, Kỹ... -
Exudation cyst
u nang dịch rĩ, -
Exudation of storm
mắt bão, -
Exudationcyst
unang dịch rĩ, -
Exudative
/ ig´zju:dətiv /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.