- Từ điển Anh - Việt
Eye-cup
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cái chén rửa mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eye-doctor
/ ´ai¸dɔktə /, danh từ, bác sĩ chữa mắt, -
Eye-drop bottle
ống nhỏ nhất, -
Eye-ear plane
mặt phẵng mắt-tai, mặt phẵng nằm ngang frankfort, -
Eye-fish camera
máy ảnh mắt cá, -
Eye-glass
Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi, -
Eye-gneiss
gơnai dạng mắt, -
Eye-guard
Danh từ: kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ -
Eye-hospital
Danh từ: bệnh viện mắt, -
Eye-level
Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt -
Eye-liner
Danh từ: sự trang điểm mắt, -
Eye-opener
Danh từ: Điều làm cho tỉnh ngộ, -
Eye-pit
Danh từ: hố mắt, -
Eye-protection glasses
kính bảo vệ mắt, -
Eye-rinse bottle
bình rửa mắt, -
Eye-rthyme
Danh từ: vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau, -
Eye-servant
Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ, -
Eye-service
Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ), -
Eye-shade
/ ´ai¸ʃeid /, danh từ, cái che mắt (cho đỡ chói), cái chụp đèn, -
Eye-shadow
/ ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt, -
Eye-shape pattern
biểu đồ dạng mắt, sơ đồ mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.