- Từ điển Anh - Việt
FCNE (flight control and navigational equipment)
Xem thêm các từ khác
-
FCS (frame-checking sequence)
dãy kiểm khung, -
FCS frame check sequence
dãy thứ tự kiểm tra khung, -
FCS frame checking sequence
dãy thứ tự kiểm tra khung, -
FCS function control sequence
dãy thứ tự điều khiển chức năng, -
FCT file control table
bảng điều khiển tập tin, -
FCT forms control table
bảng điều khiển giấy in, -
FC fiber channel
kênh sợi (quang), -
FC font change character
ký tự đổi phông, -
FCs
fluorocarbon (fcs), các hợp chất hữu cơ tương tự hydrocacbon trong đó một hay nhiều nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên... -
FDC floppy disk controller
bộ điều khiển đĩa mềm, -
FDC frame dependent control mode
chế độ điều khiển phụ thuộc khung, -
FDDI
fddi là một mạng vòng token lan sợi quang, hoạt động ở tốc độ 100mbits/s. fddi có hai vòng, một vòng truyền theo chiều kim... -
FDDI Follow On (FDDI - FO)
tiếp theo fddi, -
FDDI Follow On LAN (FFOL)
fddi theo mạng lan, -
FDDI Interface Processor (FIP)
bộ xử lý giao diện fddi, -
FDDI talk Link Access Protocol (FLAP)
giao thức truy nhập tuyến fdditalk, -
FDD (frequency division duplex)
dồn kênh bằng chia tần số, -
FDD fixed disk drive
ổ đĩa cố định, -
FDD floppy disk drive
ổ đĩa mềm, -
FDHM (full duration half maximum)
nửa cực đại toàn thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.