- Từ điển Anh - Việt
FIFO buffer
Xem thêm các từ khác
-
FIFO memory (first in first out)
bộ nhớ vào trước ra trước, -
FIFO pipe (first-in-first-out pipe)
ống dẫn vào trước ra trước, -
FIGS (figures shift)
sự dời hình, dịch chuyển hình, -
FIM facing Identification Mark
dấu nhận dạng, -
FINGAL process
phương pháp fingal, -
FINish flag (FIN)
cờ kết thúc, -
FIOM (finance I/O manager)
bộ quản lý nhập/xuất tài chính, chương trình quản lý nhập/xuất tài chính, -
FIPS (Federal Information Processing Standards)
chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (mỹ), -
FIPS Publication (standard) (FIPS PUB 71 -1)
công bố fips71.1 (tiêu chuẩn), -
FIP (finance image processor)
bộ xử lý hình ảnh tài chính, -
FIRR
financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính -
FIR (finite impulse response)
hệ đáp ứng xung hữu hạn, hệ fir, sự đáp ứng xung hữu hạn, -
FISH TAPE
thước dây, thước cuộn, -
FITS (flexible image transport system)
hệ thống truyền ảnh mềm, -
FIT (Federal Internet Exchange)
trao Đổi thông tin internet liên bang, -
FLC (ferroelectric liquid crystals)
tinh thể lỏng sắt điện, -
FLIH (first-level interrupt handler)
bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất, -
FLOP (floating-point operation)
thao tác dấu chấm động, phép toán dấu chấm động, -
FM-FM system
hệ thống mf-mf, -
FM/FM compressor/expander system
hệ thống mf-mf dẫn nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.