- Từ điển Anh - Việt
FRFH (frame-relay frame handler)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
FRL (frame representation language)
ngôn ngữ biểu diễn khung, -
FRR (functional recovery routine)
thủ tục phục hồi chức năng, -
FRS
hệ thống khôi phục nhanh, -
FRSE (frame-relay switching equipment)
chuyển tiếp khung, thiết bị chuyển mạch, -
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung, -
FSA (field search argument)
đối số tìm kiếm trường, -
FSF (Free Software Foundation)
tổ chức phần mềm miễn phí, -
FSH
follicle-stimulating hormone, hormone kích thích nang trứng, -
FSI (functional subsystem interface)
giao diện hệ thống con chức năng, -
FSK (frequency shift keying)
sự đánh tín hiệu dịch tần số, -
FSO
(viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu, -
FSP file Service Protocol
giao thức dịch vụ tập tin, -
FSP full-screen processing
sự xử lý toàn màn hình, -
FSS (functional subsystem)
hệ thống con chức năng, hệ thống phụ chức năng, -
FSV (floating-point status vector)
vectơ trạng thái dấu chấm động, -
FS (file separator or file separator character)
ký tự tách tập tin, dấu tách tập tin, -
FT-SE small cap index
chỉ số chứng khoán của các công ty nhỏ do thời báo tài chính, -
FTAB (field tab)
tab trường, -
FTAM (file transfer, access, and management)
sự truyền truy cập và quản lý tập tin, -
FTAM Error Recovery Protocol Machine (FERPM)
máy giao thức của sai fetam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.