- Từ điển Anh - Việt
F (fluorine)
Xem thêm các từ khác
-
F distribution
phân phối f, phân phối f, -
F format
dạng thức f, -
F layer
lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton, -
F stop
khẩu độ, màn chắn, -
Fa
Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),... -
Fa (femtoamper)
femtoampe (l0-15 ampe), -
Fa (free alongside)
giao dọc mạn tàu, -
Faa (federal aviation agency)
hãng hàng không liên bang (hoa kỳ), -
Fab
Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ -
Faba
Danh từ: (thực vật) đậu tằm (cây, hạt), -
Fabaceous
/ fæ'geiʃəs /, Tính từ: thuộc họ đậu, -
Fabella
xương vừng củacơ sinh đôi ngoài., -
Faber viscometer
nhớt kế faber, -
Fabian
/ 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh... -
Fabian socialism
chủ nghĩa xã hội fabian, -
Fabianism
/ 'feibjənizm /, tính từ, trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, danh từ, ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy,... -
Fabiform
/ ,fæbi'fɔ:m /, Tính từ: dạng hạt đậu, -
Fabism
(chứng) ngộ độc tầm đậu, -
Fable
/ feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ... -
Fabled
/ 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.