- Từ điển Anh - Việt
Fabian
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fabian socialism
chủ nghĩa xã hội fabian, -
Fabianism
/ 'feibjənizm /, tính từ, trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, danh từ, ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy,... -
Fabiform
/ ,fæbi'fɔ:m /, Tính từ: dạng hạt đậu, -
Fabism
(chứng) ngộ độc tầm đậu, -
Fable
/ feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ... -
Fabled
/ 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ... -
Fabler
/ 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,... -
Fabliau
/ 'fæbliou /, Danh từ, số nhiều fabliaux: truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13, -
Fabric
/ ´fæbric /, Danh từ: công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa... -
Fabric-laminated thread tire
lốp bố sợi dệt chéo, -
Fabric-laminated thread tyre
lốp bố sợi dệt chéo, -
Fabric-reinforced hose
ống mềm có cốt vải (để tăng bền), -
Fabric Filter
túi lọc, túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp. -
Fabric Softener
Danh Từ: nước xả vải, -
Fabric belt
băng vải, đai vải, woven fabric belt, băng vải dệt -
Fabric body
kết cấu thân xe nhẹ, -
Fabric cell
túi vải nhựa, -
Fabric collapsible partition
vách ngăn, -
Fabric construction
kết cấu vải, -
Fabric conveyor
băng tải vải bạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.