- Từ điển Anh - Việt
Fabric
Nghe phát âmMục lục |
/´fæbric/
Thông dụng
Danh từ
Công trình xây dựng
Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Vải ( (thường) textile fabric)
Mặt, thớ (vải)
Chuyên ngành
Toán & tin
cơ cấu, cấu trúc
Dệt may
hàng dệt thoi hay dệt kim
Xây dựng
Vải địa kỹ thuật
Kỹ thuật chung
kết cấu
kết cấu giàn
khăn mặt
khung
- reinforcing fabric
- khung cốt thép phẳng
lưới
- aluminium-coated fabric
- lưới sợi thép bọc nhôm
- expanded-metal fabric reinforcement
- cốt thép lưới kéo co giãn
- fabric reinforcement
- cốt thép lưới
- fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- forming fabric
- lưới xeo bằng nilông
- galvanized fabric
- lưới thép mạ kẽm
- gauze fabric
- lưới dệt
- gauze fabric
- lưới thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- reinforcement fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- lưới gia cố (bờ dốc)
- reinforcing wire fabric
- lưới cốt dệt
- steel fabric
- lưới thép hàn
- twisted steel fabric
- lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
- underlaying fabric screen
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới đệm
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- welded steel fabric
- lưới thép hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded-wire fabric reinforcement
- cốt thép lưới hàn
- welled fabric
- lưới hàn
- wire fabric
- tấm lưới thép
- wire fabric reinforcement
- lưới cốt thép
- woven wire fabric
- lưới thép (để vữa bám)
quần áo
- swimsuit fabric
- vải may quần áo bơi
sườn
thành phẩm
tấm vải
vải gai
vải
vải bố
vải dệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , fiber , goods , stuff , textile , texture , web , building , consistency , constitution , construction , foundation , frame , framework , infrastructure , make-up , mold , organization , stamp , substance , contexture , warp and woof , bunting , cloth , construct , felt , grain , linen , lining , material , nap , orlon , rayon , satin , shirting , structure , voile , weft , woof
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fabric-laminated thread tire
lốp bố sợi dệt chéo, -
Fabric-laminated thread tyre
lốp bố sợi dệt chéo, -
Fabric-reinforced hose
ống mềm có cốt vải (để tăng bền), -
Fabric Filter
túi lọc, túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp. -
Fabric Softener
Danh Từ: nước xả vải, -
Fabric belt
băng vải, đai vải, woven fabric belt, băng vải dệt -
Fabric body
kết cấu thân xe nhẹ, -
Fabric cell
túi vải nhựa, -
Fabric collapsible partition
vách ngăn, -
Fabric construction
kết cấu vải, -
Fabric conveyor
băng tải vải bạt, -
Fabric dust collector
bộ gom bụi vải, -
Fabric filter
bộ lọc bụi vải sợi, bộ lọc bằng vải, bộ lọc bằng sợi dệt, bộ lọc dùng vải, cái lọc vải, vải lọc, -
Fabric form
ván khuôn bằng vải, -
Fabric fress
máy ép bột, -
Fabric hood or top
mui vải, -
Fabric joint
khớp nối bằng phíp, đường khâu, đường nối, -
Fabric partition
vải ngăn, -
Fabric reinforcement
cốt thép lưới, lưới cốt thép hàn, -
Fabric ribbon
băng vải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.