- Từ điển Anh - Việt
Facies visceralis lienis
Xem thêm các từ khác
-
Facile
/ 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính;... -
Facilitate
/ fə'siliteit /, Ngoại động từ: làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện, tạo điều kiện thuận... -
Facilitating agency
cơ quan phục vụ (như sở giao dịch...) -
Facilitating functions
công năng tiện lợi, -
Facilitation
/ fə,sili'tei∫n /, Danh từ: sự tạo điều kiện thuận lợi, trạng thái thuận lợi, sự làm cho... -
Facilitator
/ fə´sili¸teitə /, Điều giải viên, cố vấn viên, người cố vấn, -
Facilities
xuất nhập khẩu, chi phí xử lý hàng hóa tại cảng (thường là ở han), ... chi phí xử... -
Facilities - rights of way and
quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện, -
Facilities extension
sự mở rộng phương tiện, -
Facilities for
phương tiện để thử nghiệm, -
Facilities for Other Contractors
phương tiện cho các nhà thầu khác, -
Facilities for Tests on Completion
phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành, -
Facilities for disposal of tailing
thiết bị đào quặng ở đuôi hầm, -
Facilities for lift on/lift off
thiết bị nâng lên nâng xuống, -
Facilities for other contractors
phương tiện cho các nhà thầu khác, -
Facilities for payment
các công cụ, phương tiện, thanh toán, -
Facilities for tests
phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành, -
Facilities for tests on completion
phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.