- Từ điển Anh - Việt
Fall within the scope of
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fallacious
/ fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Fallaciousness
/ fə'leiʃəsnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự sai lầm, -
Fallacy
/ 'fæləsi /, Danh từ: Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện,... -
Fallal
/ 'fælæl /, danh từ, Đồ trang sức rẻ tiền, -
Fallback
/ 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement... -
Fallback switch
chuyển mạch dự phòng, -
Fallectomy
cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope., -
Fallen
/ fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ... -
Fallen-in shaft
giếng bị sụt lở, -
Fallen angels
những chứng khoán mất giá, -
Fallen on evil days
Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n -
Fallen overboard
ngã xuống biển, rơi xuống biển, -
Faller
/ 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống, -
Fallers
/ 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ), -
Fallibility
/ ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment... -
Fallible
/ 'fæləbl /, Tính từ: có thể sai lầm; có thể là sai, có sai lệch, dễ sai lệch, Từ... -
Falling
/ ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung:... -
Falling-drop method
phương pháp nhỏ giọt, -
Falling-film cooler
máy làm mát, -
Falling-film evaporator
máy bay hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.