- Từ điển Anh - Việt
Falling
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:liη/
Cơ khí & công trình
sự giảm xuống
Kỹ thuật chung
hạ thấp
sự giảm
- falling off
- sự giảm, bớt (tốc độ)
sự hạ thấp
sự rơi
sự sụt
sự sụt đất
sụp đổ
sụt lở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- sinking , descending , plunging , slipping , sliding , declining , lowering , settling , toppling , tumbling , tottering , diminishing , weakening , decreasing , abating , ebbing , subsiding , collapsing , crumbling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Falling-drop method
phương pháp nhỏ giọt, -
Falling-film cooler
máy làm mát, -
Falling-film evaporator
máy bay hơi, -
Falling-film still
màng tách, -
Falling-sphere viscometer
máy đo độ nhớt bằng cầu rơi, -
Falling-stone
/ 'fɔ:liɳ'stoun /, Danh từ: vẫn thạch, -
Falling-tup machine
máy đập (ngang), -
Falling-weight test
thử vật nặng rơi, thử trọng lượng rơi, thử va đập, -
Falling apex
đinh vòng hướng xuống, -
Falling apron
kè đá, lớp bảo vệ lòng sông, -
Falling ball method
phương pháp quả cầu rơi, phương pháp bi rơi, -
Falling body
vật rơi, -
Falling butt hinge
bản lề dẹt chốt rời, -
Falling characteristic
đặc tuyến xuống dốc, -
Falling edge
cạnh cắt bị rớt, -
Falling evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu màng nghiêng, -
Falling film evaporator
thiết bị bay hơi màng rơi, giàn bay hơi kiểu màng, -
Falling film still
tháp cất có màng, -
Falling gradient
độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn... -
Falling jib ecrection method
phương pháp hạ cần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.