- Từ điển Anh - Việt
Falling tide
Mục lục |
Giao thông & vận tải
triều rút
Xây dựng
triều xuống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Falling tup
vồ rơi, -
Falling weight
trọng lượng khối rơi, -
Fallopian aqueduct
ống fallope, -
Fallopian arch
cung đùì (như ligamentum inguinale), -
Fallopian canal
vòi falop, -
Fallopian ligament
dây chằng falốp, cung đùi, -
Fallopian tube
Danh từ: Ống phalop; ống dẫn trứng, Y học: vòi fallope, -
Fallopianaqueduct
ống fallope, -
Fallopianarch
sy ligamentum inguinale cung đùì, -
Fallopiancanal
vòi falop, -
Fallopianligament
dây chằng falốp, cung đùi, -
Fallopiantube
vòi fallope, -
Falloppian valve
van hồi manh tràng, -
Falloppianvalve
vanhồi manh tràng, -
Fallostomy
thủ thuật mở thông vòi tử cung., -
Fallot s tetralogy
tứ chứng fallot, -
Fallout
/ ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ... -
Fallout shelter
thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ, nhà tránh mưa phóng xạ, hầm tránh mưa phóng xạ, -
Fallow
/ 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang,... -
Fallow-deer
/ 'fæloudiə /, Danh từ: (động vật học) con đama,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.