- Từ điển Anh - Việt
Fanlight
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cửa sổ hình bán nguyệt
Xây dựng
cửa hãm
cửa sổ bán nguyệt
Giải thích EN: A semicircular window over a door, with radiating sash bars resembling the ribs of a fan. Also, SUNBURST LIGHT.Giải thích VN: Một cửa sổ hình bán nguyệt phía trên cửa ra vào với các tấm kính trượt xòe ra giống như gân quạt. Tham khảo: SUNBURST LIGHT.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fanned
, -
Fanned-beam antenna
ăng ten búp quạt, ăng ten chùm hình quạt, -
Fanned cable
cáp được gộp, -
Fanner
/ ´fænə /, Danh từ: người quạt, cái quạt thóc, Kỹ thuật chung:... -
Fanning
, -
Fanning action
tác dụng quạt, tác dụng thông gió, -
Fanning beam
chùm quét (ăng ten), -
Fanning strip
bảng trải dây cáp, thanh chia dây, -
Fanno flow
dòng fanno, -
Fanno line
đường fanno, -
Fanny
/ 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ... -
Fans
, -
Fansign
dấu hiệu xòe hình quạt, -
Fantail
/ ´fæn¸teil /, Danh từ: chim bồ câu đuôi quạt, Xây dựng: đuôi quạt,... -
Fantail arch
đường dẫn vòm (trong lò martin), -
Fantail deck
boong thượng tầng đuôi, -
Fantail roof
mái hình quạt, mái nhiều bậc, -
Fantasia
/ fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa:... -
Fantasied
/ 'fæntəsid /, Tính từ: chỉ có trong trí tưởng tượng, -
Fantasist
/ 'fæntəsist /, danh từ, người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.