- Từ điển Anh - Việt
Bar
/ba:/
Thông dụng
Danh từ
Barơ (đơn vị áp suất)
Danh từ
Thanh, thỏi
Chấn song; then chắn (cửa)
Vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
Cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
Vạch ngang (ở trên huy chương)
Vạch đường kẻ
(âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
(kỹ thuật) thanh, cần
(thể dục,thể thao) xà
- bars
- xà kép
(pháp lý) sự kháng biện
(pháp lý) vành móng ngựa, toà
( the bar) nghề luật sư
Quầy bán rượu
Sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)
Ngoại động từ
Cài, then (cửa)
Chặn (đường...), ngăn cản
Vạch đường kẻ
Cấm, cấm chỉ
(từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
(pháp lý) kháng biện
Giới từ
Trừ, trừ ra
- bar unforeseen circumstances
- trừ những trường hợp bất thường
- bar one
- trừ một
- bar none
- không trừ một ai
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Thanh, đòn, xà, dầm, cài then, kẻ vạch
Cơ khí & công trình
bãi ngầm (lòng sông)
mia trắc địa
Dệt may
băng sợi ngang
Giao thông & vận tải
cồn cát (địa lý)
Hóa học & vật liệu
giá kiểu thanh
Toán & tin
gạch phân số
thanh dầm
Xây dựng
dầm nhỏ
đê cát chắn (ở sông, biển)
gạch chữ nhật
then (khóa)
tiệm rượu
Điện lạnh
dấu gạch
Kỹ thuật chung
cấm chỉ
cần khoan
cấu kiện
chắn
khối
dầm
dao nghiền
đòn
đường truyền chính
ngưỡng đáy
nhịp
gạch ngang
gióng cửa
bãi ngầm
mia
phiến
rầm
ray dẫn điện
súc
thanh cốt thép
thân trụ
then cửa
thước đo
thước thanh
tay đòn
trở ngại
Kinh tế
tấm
tảng
thanh
thỏi
Địa chất
cần, que, thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- batten , billet , boom , crossbar , crosspiece , ingot , lever , paling , pig , pole , rail , rib , rule , shaft , slab , spar , spoke , stake , stick , streak , strip , stripe , stroke , barricade , blank wall , block , clog , deterrent , encumbrance , fence , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , pale , railing , restraint , road block , snag , stop , stumbling block , traverse , wall , alehouse , barroom , beer garden , bistro , canteen , cocktail lounge , drinkery , inn , lounge , pub , public house , rathskeller , saloon , tap , taproom , tavern , watering hole , attorneys , barristers , bench , counsel , counselors , court , courtroom , dock , judgment , judiciary , jurists , law , law court , law practice , lawyers , legal profession , solicitors , tribunal , bloom , rod , barrier , blockage , hamper
verb
- barricade , block , blockade , bolt , caulk , clog , close , dam , deadbolt , dike , fasten , fence , jam , latch , lock , plug , seal , secure , trammel , wall , ban , boycott , circumvent , condemn , debar , deny , disallow , discountenance , discourage , eliminate , enjoin , except , exclude , exile , forbid , freeze out , frustrate , hinder , interdict , interfere , keep out , limit , obstruct , ostracize , outlaw , override , preclude , prevent , refuse , reject , restrain , rule out , segregate , shut out , stop , suspend , confine , impede , count out
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bar, Angle
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Joint
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Splice
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Tamping
thanh chèn ray, -
Bar, wrenching
thanh vặn, -
Bar-bending machine
máy uốn thanh, máy uốn cốt thép, -
Bar-chamfering machine
máy vê đầu phôi thanh, -
Bar-code reader
thiết bị đọc mã vạch, -
Bar-code scanner
máy quét đọc mã vạch, -
Bar-cutter
Địa chất: máy đánh rạch kiểu cần, -
Bar-cutting machine
máy cắt (đứt), -
Bar-end chamfering cutter
dao vát mút thanh, -
Bar-lathe
máy tiện thanh, -
Bar-mat reinforcement
cốt lưới (của bê-tông cốt thép), -
Bar-pointing machine
máy tóp đầu phôi thanh, -
Bar-polishing machine
máy đánh bóng phôi thanh, -
Bar-shearing machine
máy cắt phôi thanh, máy cắt thép thanh, máy cắt vật liệu thanh, -
Bar-tagging machine
máy vuốt phôi thanh, -
Bar-turning tool
dao tiện thanh, -
Bar-type pick-up base
bộ cảm biến kiểu thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.