- Từ điển Anh - Việt
Farad (F)
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
đơn vị đo điện dung
Điện lạnh
fara (đơn vị điện dung)
Kỹ thuật chung
factorrizy (đơn vị điện dung)
Xem thêm các từ khác
-
Faradaic
/ 'færə'deiik /, Tính từ: (điện học) cảm ứng, ứng, -
Faradaic current
dòng faraday, -
Faradaic plating
sự mạ điện, -
Faradaism
/ 'færə'deiizm /, Danh từ:, -
Faraday's law
định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic... -
Faraday's law of electrolysis
định luật faraday về điện phân, -
Faraday's law of electromagnetic induction
định luật cảm ứng điện từ, định luật faraday về cảm ứng điện từ, định luật faraday về cảm ừng từ, -
Faraday's law of induction
định luật cảm ứng (điện từ) faraday, -
Faraday's laws
định luật faraday, faraday's laws of electrolysis, các định luật faraday về điện phân -
Faraday's laws of electrolysis
các định luật faraday về điện phân, -
Faraday's number
số faraday, -
Faraday-Neumann law
định luật faraday-neumann, -
Faraday cage
lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday, -
Faraday cage protected room
phòng màn faraday, -
Faraday chamber
buồng iôn hóa, -
Faraday constant
hằng số faraday, -
Faraday current
dòng cảm ứng, dòng faraday, -
Faraday cylinder
hình trụ faraday, trụ chắn điện faraday, trụ chắn hạt faraday, -
Faraday dark space
vùng tối faraday, khoảng tối faraday, -
Faraday disc
đĩa faraday,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.