- Từ điển Anh - Việt
Fast Fourier transform-FFT
Xem thêm các từ khác
-
Fast Fourier transformation (FFT)
phép biến đổi fourier nhanh, -
Fast Hartley Transform (FHT)
biến đổi hartley nhanh, -
Fast InfraRed (FIR)
tia tử ngoại nhanh, -
Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
công nghệ chuyển mạch định tuyến internet nhanh, -
Fast Local Internet Protocol (FLIP)
giao thức internet cục bộ nhanh, -
Fast Packet Switching (FPS)
chuyển mạch gói nhanh, -
Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
ống phóng điện tử xung nhanh, -
Fast Serial Interface Processor (FSIP)
bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh, -
Fast access memory
bộ nhớ truy nhập nhanh, bộ nhớ truy cập nhanh, -
Fast acting valve
van tác động nhanh, -
Fast address
địa chỉ cố định, -
Fast aircraft
máy bay cao tốc, -
Fast and furious
Thành Ngữ:, fast and furious, vừa nhanh vừa sống động -
Fast automatic gain control
điều khiển khuếch đại tự động nhanh, -
Fast beam experiments
thí nghiệm chùm hạt nhanh, -
Fast bend
chỗ ngoặt tốc độ nhanh, -
Fast bind, fast find
Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu -
Fast blue high strength
xanh dương mạnh (lam mạnh), -
Fast blue low strength
xanh dương nhẹ, -
Fast boiling liquid
chất lỏng mau sôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.