- Từ điển Anh - Việt
Fast and furious
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fast automatic gain control
điều khiển khuếch đại tự động nhanh, -
Fast beam experiments
thí nghiệm chùm hạt nhanh, -
Fast bend
chỗ ngoặt tốc độ nhanh, -
Fast bind, fast find
Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu -
Fast blue high strength
xanh dương mạnh (lam mạnh), -
Fast blue low strength
xanh dương nhẹ, -
Fast boiling liquid
chất lỏng mau sôi, -
Fast break
Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn,... -
Fast breeder reactor
lò phản ứng tái sinh nhanh, -
Fast breeder reactor (FBR)
lò phản ứng nhân nơtron nhanh, lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh, -
Fast breeder reactor technology
công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, -
Fast buck
tiền dễ kiếm, -
Fast burst
dừng iôn hóa nhanh, chớp iôn hóa nhanh, -
Fast changing
sự thay đổi nhanh, -
Fast charge
nạp nhanh, -
Fast charger
máy sạc nhanh, -
Fast chill space
không gian làm lạnh nhanh, -
Fast chilling
làm lạnh nhanh, -
Fast circuit switch
bộ chuyển mạch nhanh, -
Fast color
màu bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.