- Từ điển Anh - Việt
Fast
Nghe phát âmMục lục |
/fa:st/
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn
Thân, thân thiết, keo sơn
- a fast friend
- bạn thân
- fast friendship
- tình bạn keo sơn
Bền, không phai
Nhanh, mau
Trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
Phó từ
Chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
Nhanh
Trác táng, phóng đãng
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
Danh từ
Sự ăn chay
Mùa ăn chay; ngày ăn chay
Sự nhịn đói
Nội động từ
Ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo)..
Nhịn ăn
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bền
Cơ - Điện tử
(adj) nhanh, chắc, bền vững
Kỹ thuật chung
bền vững
cố định
nhanh
- boil fast
- sôi nhanh
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- FAM (fastaccess memory)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- fast acting valve
- van tác động nhanh
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast beam experiments
- thí nghiệm chùm hạt nhanh
- fast bend
- chỗ ngoặt tốc độ nhanh
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast burst
- chớp iôn hóa nhanh
- fast burst
- dừng iôn hóa nhanh
- fast changing
- sự thay đổi nhanh
- fast charge
- nạp nhanh
- fast charger
- máy sạc nhanh
- fast chill space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- fast cooling
- làm lạnh nhanh
- fast copy data set program
- chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
- fast core
- bộ nhớ nhanh
- Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
- fast developer
- thuốc hiện ảnh nhanh
- fast electron
- điện tử nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- mật hóa elip nhanh
- Fast Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa nhanh
- Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
- Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fef carbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp nhanh
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhanh
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast Fourier transform
- biến quả Fourier nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự biến đổi nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast freezer
- máy kết đông nhanh
- fast freezing
- kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing zone
- vùng kết đông nhanh
- fast frequency hopping
- sự nhảy tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying-FFSK
- sự điều báo bằng di tần nhanh
- fast frozen
- được kết đông nhanh
- fast frozen food store
- kho thực phẩm kết đông nhanh
- fast hardener
- máy tôi cứng kem nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông cứng nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- fast idle
- sự cầm chừng nhanh
- Fast InfraRed (FIR)
- tia tử ngoại nhanh
- Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
- Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
- fast liberation of gas
- sự giải thoát nhanh của khí
- fast line
- đường dây nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast link
- liên kết nhanh
- Fast Local Internet Protocol (FLIP)
- Giao thức Internet cục bộ nhanh
- fast logic
- mạch llogic nhanh
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- tan băng nhanh
- fast memory
- bộ nhớ nhanh
- fast mill
- máy cán nhanh
- fast mode
- kiểu nhanh
- fast moving depreciation
- áp thấp nhanh
- fast moving depression
- hạ nhanh (khí áp)
- fast neutron
- nơtron nhanh
- fast packet server (FPS)
- máy chủ chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- tổng đài chuyển gói nhanh
- fast packet switching
- chuyển bó nhanh
- fast packet switching
- chuyển gói nhanh
- Fast Packet Switching (FPS)
- chuyển mạch gói nhanh
- fast particle
- hạt nhanh
- fast path
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast playback
- sự phát lại nhanh
- fast powder
- chất nổ nhanh
- fast pull-down
- sự kéo xuống nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- ống phóng điện tử xung nhanh
- fast reaction
- phản ứng nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- fast recorder
- bộ phận ghi nhanh
- fast recorder
- máy ghi nhanh
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast response
- hưởng ứng nhanh
- fast response
- đáp ứng nhanh
- fast response
- sự đáp ứng nhanh
- fast return
- hành trình lùi nhanh
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast running
- chạy nhanh
- fast select
- lựa chọn nhanh
- fast select
- sự lựa chọn nhanh
- fast select facility
- dịch vụ chọn lọc nhanh
- Fast Serial Interface Processor (FSIP)
- bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast slaving
- sự chuyển động theo nhanh
- fast slaving
- sự lệ thuộc nhanh
- fast slaving
- sự tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- fast slaving relay
- rơle tùy động nhanh
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast storage
- bộ lưu trữ nhanh
- fast sweep
- sự quét nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time scale
- thang thời gian nhanh
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
- fast traverse
- sự chạy dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự tiến dao ngang nhanh
- fast turn-around (FTA)
- thời gian hiệu chỉnh nhanh
- fast wave
- sóng nhanh
- fast wave device
- bộ phận sóng nhanh
- fast-access memory (FAM)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting device
- cơ cấu tác động nhanh
- fast-acting fuse
- cầu chì tác động nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- sự nhả nhanh
- fast-acting trip valve
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-closing signal
- tín hiệu thay đổi nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van tác động nhanh
- fast-curing
- lưu hóa nhanh
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing plant
- hệ thống kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- bình kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- tăng kết đông nhanh
- fast-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-switching channel
- đường kênh chuyển mạch nhanh
- fast-switching power transistor
- tranzito công suất chuyển mạch nhanh
- fast-tuned filter
- bộ lọc điều hưởng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastFourier transform)
- biến quả Fourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- phép biến đổi Pourier nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , blue streak , breakneck * , brisk , chop-chop * , dashing , double-time , electric , expeditious , expeditive , flashing , fleet , fleeting , flying , hairtrigger , hasty , hot , hurried , hypersonic , in a jiffy , in nothing flat , lickety split , like a bat out of hell , like all get out , like crazy , like mad , nimble , on the double * , pdq , posthaste , presto , pronto , quick , racing , rapid , ready , screamin’ , snap * , snappy * , speedball , supersonic , swift , velocious , winged , adherent , ardent , attached , close , constant , constrained , durable , faithful , fastened , firm , fortified , glued , held , impregnable , indelible , inextricable , lasting , loyal , permanent , resistant , resolute , secure , set , sound , stable , staunch , steadfast , stuck , sure , tenacious , tight , true , true blue , unwavering , wedged , bawdy , careless , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , easy , extravagant , flirtatious , frivolous , gadabout * , giddy , incontinent , indecent , intemperate , lascivious , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , light , loose , lustful , profligate , rakish , reckless , salacious , self-gratifying , self-indulgent , sportive , sporty , unchaste , wanton , wild , breakneck , speedy , brief , short , gay , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , whorish , colorfast , clinging , steady , strong , allegiant , liege , allegro , celeritous , immoral , immovable , invincible , invulnerable , meteoric , precipitate , precipitous , prompt , rigid
adverb
- apace , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , in a flash , in haste , in nothing flat , in short order , like a flash , like a shot , like greased lightning , like wildfire , posthaste , presto , promptly , pronto , quick , quickly , rapidly , soon , swift , swiftly , deeply , firm , firmly , hard , securely , solidly , soundly , steadfastly , tight , tightly
noun
- abstinence , diet , fasting , xerophagy
verb
- abstain , deny oneself , diet , famish , forbear , go hungry , not eat , refrain , starve , active , apace , brisk , easy , enduring , expeditious , faithful , firm , fleet , flying , hasty , held , hurried , immovable , in no time , loose , loyal , permanent , promiscuous , pronto , quick , rapid , reckless , secure , speedy , stable , stationary , steadfast , stuck , swift , true , unyielding
Từ trái nghĩa
adjective
- plodding , slow , tardy , unhurried , flexible , impermanent , insecure , loose , movable , unattached , unfixed , good , moral , upright
adverb
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fast!
, -
Fast-access memory (FAM)
bộ nhớ truy cập nhanh, -
Fast-acting
/ ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng... -
Fast-acting device
cơ cấu tác động nhanh, -
Fast-acting fuse
cầu chì tác động nhanh, -
Fast-acting relay
rơle tác dụng nhanh, -
Fast-acting trip
cữ chặn tác dụng nhanh, sự nhả nhanh, -
Fast-acting trip valve
van nhả tác dụng nhanh, -
Fast-closing signal
tín hiệu thay đổi nhanh, -
Fast-closing valve
van đóng nhanh, van tác động nhanh, -
Fast-curing
/ ´fa:st¸kjuəriη /, Tính từ: lưu hoá nhanh, Hóa học & vật liệu:... -
Fast-day
/ fa:st,dei /, danh từ, ngày ăn chay, -
Fast-delay detonation
bom nổ chậm, -
Fast-food restaurant
nhà hàng thức ăn nhanh, -
Fast-freeze compartment
buồng kết đông nhanh, -
Fast-freezing control
điều chỉnh kết đông nhanh, -
Fast-freezing plant
hệ thống kết đông nhanh, -
Fast-freezing tank
bình kết đông nhanh, tăng kết đông nhanh, -
Fast-freezing temperature
nhiệt độ kết đông nhanh, -
Fast-frozen food
thực phẩm làm lạnh, đông nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.