Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fast

Nghe phát âm

Mục lục

/fa:st/

Thông dụng

Tính từ

Chắc chắn
a stake fast in the ground
cọc đóng chắc xuống đất
to take fast hold of
nắm chắc, cầm chắc
Thân, thân thiết, keo sơn
a fast friend
bạn thân
fast friendship
tình bạn keo sơn
Bền, không phai
a fast colour
màu bền
Nhanh, mau
fast food
thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh
my watch is five minutes fast
đồng hồ của tôi chạy nhanh năm phút
a fast train
xe lửa tốc hành
Trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
the fast set
làng chơi
hard and fast
cứng nhắc (nghĩa bóng)
fast and furious
vừa nhanh vừa sống động
to be fast with gout
nằm liệt giường vì bệnh gút
to make fast
buộc chặt

Phó từ

Chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
to stand fast
đứng vững
eyes fast shut
mắt nhắm nghiền
to sleep fast
ngủ say sưa
Nhanh
to run fast
chạy nhanh
Trác táng, phóng đãng
to live fast
sống trác táng, ăn chơi
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
fast bind, fast find
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
to play fast and loose
lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
to run as fast as one's legs can carry one
nhanh hết sức, nhanh thật nhanh
thick and fast
dồn dập, tới tấp

Danh từ

Sự ăn chay
Mùa ăn chay; ngày ăn chay
Sự nhịn đói
to break one's fast
ăn điểm tâm, ăn sáng

Nội động từ

Ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo)..
Nhịn ăn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bền

Cơ - Điện tử

(adj) nhanh, chắc, bền vững

Kỹ thuật chung

bền vững
cố định
fast address
địa chỉ cố định
fast pulley
puli cố định
fast pulley
puli cố định trên trục
fast-joint
mối nối cố định
fast-joint butt
bản lề chốt cố định
fast-pin hinge
bản lề chốt cố định
nhanh
boil fast
sôi nhanh
Electrical Fast Transient (EFT)
quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
FAM (fastaccess memory)
bộ nhớ truy cập nhanh
fast access memory
bộ nhớ truy cập nhanh
fast access memory
bộ nhớ truy nhập nhanh
fast acting valve
van tác động nhanh
Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
phương pháp giải nhanh bài toán mờ
Fast Associated Control Channel (FACCH)
kênh điều khiển kết hợp nhanh
fast automatic gain control
điều khiển khuếch đại tự động nhanh
fast beam experiments
thí nghiệm chùm hạt nhanh
fast bend
chỗ ngoặt tốc độ nhanh
fast breeder reactor
lò phản ứng tái sinh nhanh
fast breeder reactor (FBR)
lò phản ứng nhân nơtron nhanh
fast breeder reactor (FBR)
lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
fast breeder reactor technology
công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
fast burst
chớp iôn hóa nhanh
fast burst
dừng iôn hóa nhanh
fast changing
sự thay đổi nhanh
fast charge
nạp nhanh
fast charger
máy sạc nhanh
fast chill space
không gian làm lạnh nhanh
fast chilling
làm lạnh nhanh
fast circuit switch
bộ chuyển mạch nhanh
Fast Circuit Switching (FCS)
chuyển mạch kênh nhanh
fast cooling
làm lạnh nhanh
fast copy data set program
chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
fast core
bộ nhớ nhanh
Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
fast developer
thuốc hiện ảnh nhanh
fast electron
điện tử nhanh
Fast Elliptic Encryption (FEE)
mật hóa elip nhanh
Fast Encryption Algorithm (FEAL)
thuật tóan mật hóa nhanh
Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
fast extruding furnace carbon black (fef carbon black)
muội than lò đùn nhanh
Fast File System (FFS)
hệ thống tệp nhanh
fast firing
sự nung nhanh
fast fission
sự phân hạch nhanh
fast fission factor
hệ số phân hạch nhanh
fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
chuyển tiếp nhanh
fast forward control
sự điều khiển nhanh hướng tới
fast Fourier transform
biến quả Fourier nhanh
Fast Fourier Transform (FFT)
biến đổi Fourier nhanh-FFT
Fast Fourier Transform (FFT)
biến đổi furiê nhanh
Fast Fourier Transform (FFT)
phép biến đổi Fourier nhanh
fast Fourier transform (FFT)
phép biến đổi Furier nhanh
fast Fourier transform-FFT
sự biến đổi nhanh
fast Fourier transformation (FFT)
phép biến đổi Fourier nhanh
fast freeze compartment
khoang kết đông nhanh
fast freeze switch
công tắc kết đông nhanh
fast freezer
máy kết đông nhanh
fast freezing
kết đông nhanh
fast freezing control
sự điều chỉnh kết đông nhanh
fast freezing zone
vùng kết đông nhanh
fast frequency hopping
sự nhảy tần nhanh
fast frequency shift keying
sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
fast frequency shift keying-FFSK
sự điều báo bằng di tần nhanh
fast frozen
được kết đông nhanh
fast frozen food store
kho thực phẩm kết đông nhanh
fast hardener
máy tôi cứng kem nhanh
fast hardening concrete
bê tông cứng nhanh
Fast Hartley Transform (FHT)
Biến đổi Hartley nhanh
fast idle
chạy không tải nhanh
fast idle
sự cầm chừng nhanh
Fast InfraRed (FIR)
tia tử ngoại nhanh
Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
fast liberation of gas
sự giải thoát nhanh của khí
fast line
đường dây nhanh
fast line
đường truyền nhanh
fast link
liên kết nhanh
Fast Local Internet Protocol (FLIP)
Giao thức Internet cục bộ nhanh
fast logic
mạch llogic nhanh
fast melting
nóng chảy nhanh
fast melting
tan băng nhanh
fast memory
bộ nhớ nhanh
fast mill
máy cán nhanh
fast mode
kiểu nhanh
fast moving depreciation
áp thấp nhanh
fast moving depression
hạ nhanh (khí áp)
fast neutron
nơtron nhanh
fast packet server (FPS)
máy chủ chuyển gói nhanh
fast packet server (FPS)
tổng đài chuyển gói nhanh
fast packet switching
chuyển bó nhanh
fast packet switching
chuyển gói nhanh
Fast Packet Switching (FPS)
chuyển mạch gói nhanh
fast particle
hạt nhanh
fast path
đường dẫn nhanh
fast path
đường truyền nhanh
fast path dependent region
vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
fast path exclusive transaction
giao dịch riêng truyền nhanh
fast path potential transaction
giao dịch có thể truyền nhanh
fast peripheral
thiết bị ngoại vi nhanh
fast playback
sự phát lại nhanh
fast powder
chất nổ nhanh
fast pull-down
sự kéo xuống nhanh
Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
ống phóng điện tử xung nhanh
fast reaction
phản ứng nhanh
fast reactor
lò phản ứng (nơtron) nhanh
fast reactor
lò phản ứng nhanh
fast recorder
bộ phận ghi nhanh
fast recorder
máy ghi nhanh
fast rectifier
bộ chỉnh lưu nhanh
fast response
hưởng ứng nhanh
fast response
đáp ứng nhanh
fast response
sự đáp ứng nhanh
fast return
hành trình lùi nhanh
fast return control
sự điều khiển trở về nhanh
fast rewind control
sự điều khiển quay lại nhanh
fast running
chạy nhanh
fast select
lựa chọn nhanh
fast select
sự lựa chọn nhanh
fast select facility
dịch vụ chọn lọc nhanh
Fast Serial Interface Processor (FSIP)
bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
fast setting concrete
bê tông đông cứng nhanh
fast slaving
sự chuyển động theo nhanh
fast slaving
sự lệ thuộc nhanh
fast slaving
sự tùy động nhanh
fast slaving relay
sự chuyển tiếp tùy động nhanh
fast slaving relay
rơle tùy động nhanh
fast spark source
nguồn nhấp nháy nhanh
fast storage
bộ lưu trữ nhanh
fast sweep
sự quét nhanh
fast time constant
hằng số thời gian nhanh
fast time constant
hằng thời gian nhanh
fast time scale
thang thời gian nhanh
fast transient test
thử quá trình chuyển tiếp nhanh
fast traverse
sự chạy dao ngang nhanh
fast traverse
sự tiến dao ngang nhanh
fast turn-around (FTA)
thời gian hiệu chỉnh nhanh
fast wave
sóng nhanh
fast wave device
bộ phận sóng nhanh
fast-access memory (FAM)
bộ nhớ truy cập nhanh
fast-acting
tác dụng nhanh
fast-acting device
cơ cấu tác động nhanh
fast-acting fuse
cầu chì tác động nhanh
fast-acting relay
rơle tác dụng nhanh
fast-acting trip
cữ chặn tác dụng nhanh
fast-acting trip
sự nhả nhanh
fast-acting trip valve
van nhả tác dụng nhanh
fast-closing signal
tín hiệu thay đổi nhanh
fast-closing valve
van đóng nhanh
fast-closing valve
van tác động nhanh
fast-curing
lưu hóa nhanh
fast-freeze compartment
buồng kết đông nhanh
fast-freezing control
điều chỉnh kết đông nhanh
fast-freezing plant
hệ thống kết đông nhanh
fast-freezing tank
bình kết đông nhanh
fast-freezing tank
tăng kết đông nhanh
fast-freezing temperature
nhiệt độ kết đông nhanh
fast-recovery diode
đi-ốt phục hồi nhanh
fast-rise signal
tín hiệu tăng nhanh
fast-setting concrete
bê tông đông kết nhanh
fast-switching channel
đường kênh chuyển mạch nhanh
fast-switching power transistor
tranzito công suất chuyển mạch nhanh
fast-tuned filter
bộ lọc điều hưởng nhanh
FBR (fastbreeder reactor)
lò phản ứng nhân nhanh
FFT (fastfourier transform)
biến đổi Fourier nhanh-FFT
FFT (fastFourier transform)
biến quả Fourier nhanh
FFT (fastFourier transform)
phép biến đổi Pourier nhanh
inverse fast Fourier transform
biến đổi Fourier ngược nhanh
Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
thường trình mật hóa nhanh và an toàn
two dimensional fast Fourier transform
phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accelerated , active , agile , blue streak , breakneck * , brisk , chop-chop * , dashing , double-time , electric , expeditious , expeditive , flashing , fleet , fleeting , flying , hairtrigger , hasty , hot , hurried , hypersonic , in a jiffy , in nothing flat , lickety split , like a bat out of hell , like all get out , like crazy , like mad , nimble , on the double * , pdq , posthaste , presto , pronto , quick , racing , rapid , ready , screamin’ , snap * , snappy * , speedball , supersonic , swift , velocious , winged , adherent , ardent , attached , close , constant , constrained , durable , faithful , fastened , firm , fortified , glued , held , impregnable , indelible , inextricable , lasting , loyal , permanent , resistant , resolute , secure , set , sound , stable , staunch , steadfast , stuck , sure , tenacious , tight , true , true blue , unwavering , wedged , bawdy , careless , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , easy , extravagant , flirtatious , frivolous , gadabout * , giddy , incontinent , indecent , intemperate , lascivious , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , light , loose , lustful , profligate , rakish , reckless , salacious , self-gratifying , self-indulgent , sportive , sporty , unchaste , wanton , wild , breakneck , speedy , brief , short , gay , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , whorish , colorfast , clinging , steady , strong , allegiant , liege , allegro , celeritous , immoral , immovable , invincible , invulnerable , meteoric , precipitate , precipitous , prompt , rigid
adverb
apace , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , in a flash , in haste , in nothing flat , in short order , like a flash , like a shot , like greased lightning , like wildfire , posthaste , presto , promptly , pronto , quick , quickly , rapidly , soon , swift , swiftly , deeply , firm , firmly , hard , securely , solidly , soundly , steadfastly , tight , tightly
noun
abstinence , diet , fasting , xerophagy
verb
abstain , deny oneself , diet , famish , forbear , go hungry , not eat , refrain , starve , active , apace , brisk , easy , enduring , expeditious , faithful , firm , fleet , flying , hasty , held , hurried , immovable , in no time , loose , loyal , permanent , promiscuous , pronto , quick , rapid , reckless , secure , speedy , stable , stationary , steadfast , stuck , swift , true , unyielding

Từ trái nghĩa

adjective
plodding , slow , tardy , unhurried , flexible , impermanent , insecure , loose , movable , unattached , unfixed , good , moral , upright
adverb
slow , slowly , loosely , unfixedly
noun
eating , feast , gluttony , gorging , stuffing
verb
eat , glut , gorge , stuff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top