- Từ điển Anh - Việt
Fastening tool
Xem thêm các từ khác
-
Fastening wire
dây buộc, dây tết, -
Fastening with rope braces
sự cố định bằng dây căng, -
Fastenings
cái kẹp, -
Faster
, -
Faster Than Light (FTL)
nhanh hơn ánh sáng, -
Fastest
, -
Fasti
/ 'fæsti: /, Danh từ số nhiều: niên giám, lịch biên niên, -
Fastidious
/ fæs'tidiəs /, Tính từ: khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh, tỉ mỉ, Từ... -
Fastidiously
/ fæs'tidiəsli /, Phó từ: khó chịu, kén chọn, -
Fastidiousness
/ fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng... -
Fastidium
chán ăn, -
Fastigatum
nhọn, -
Fastigial nucleus
nhân mái, -
Fastigialnucleus
nhân mái, -
Fastigiate
/ fæs'tiʤieit /, Tính từ: (thực vật học) hình chóp, thon đầu, -
Fastigium
/ fa:'stidʒiəm /, Danh từ: giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh), cao điểm sốt, đỉnh, nóc, Đỉnh... -
Fasting
/ ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ, -
Fasting course
lớp đá xây ở đáy móng, -
Fastish
/ 'fɑ:stiʃ /, tính từ, khá chắc, khá bền, khá nhanh, -
Fastness
/ ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.