- Từ điển Anh - Việt
Fatigue resistance or strength
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fatigue rupture
sự phá hoại do mỏi, -
Fatigue softening
sự hóa mềm do mỏi, -
Fatigue spalling
sự nứt vỡ do mỏi, -
Fatigue spasm
co thắt do mệt nhọc, -
Fatigue specimen
mẫu thử mỏi, -
Fatigue strength
cường độ chịu mỏi, cường độ mỏi, tính bền mỏi, độ bền mỏi, sức bền mỏi, độ bền mỏi, giới hạn mỏi, sức... -
Fatigue strength diagram
biểu đồ độ bền mỏi, biểu đồ độ bền mỏi, -
Fatigue stress
ứng suất mỏi, ứng suất mỏi, -
Fatigue study
nghiên cứu mệt mỏi, -
Fatigue tension test
thử nghiệm mỏi do kéo, sự thí nghiệm mỏi kéo, -
Fatigue test
thí nghiệm độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền... -
Fatigue test machine
máy thử mỏi, -
Fatigue testing
thí nghiệm về mỏi, sự thí nghiệm mỏi, -
Fatigue testing machine
máy thử (độ bền) mỏi, máy thí nghiệm mỏi, máy thí nghiệm mỏi, -
Fatigue value
độ bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn mỏi, -
Fatigue wear
sự mòn do mỏi, sự mài mòn do mỏi, -
Fatigued
Từ đồng nghĩa: adjective, all in , beat * , bedraggled , blas -
Fatigueless
/ fə´ti:glis /, tính từ, không mệt, không làm mệt, -
Fatiguelessly
Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người... -
Fatiguenystagmus
rung giật nhản cầu mệt mỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.