- Từ điển Anh - Việt
Favourable terms
Xem thêm các từ khác
-
Favourable treatment
sự đãi ngộ ưu đãi, -
Favourable variance
phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi, -
Favourable wind
gió thuận, gió xuôi, -
Favourableness
/ ´feivərəblnis /, danh từ, tính chất thuận lợi, sự có triển vọng, -
Favourably
Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình... -
Favoured
, -
Favoured by...
Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển -
Favourite
Tính từ: Được mến chuộng, được ưa thích, one's favourite author, tác giả mình ưa thích,Favouritism
/ ´feivəri¸tizəm /, Danh từ: sự thiên vị,Favours
,Favus
/ ´feivəs /, Danh từ: (y học) bệnh chốc đầu, Xây dựng: favus,Fawn
nâu vàng [màu nâu vàng], Tính từ: nâu vàng, Danh từ: (động vật học)...Fawn-colour
Danh từ: màu da nai,Fawn-coloured
/ ´fɔ:n¸kʌləd /, tính từ, nâu vàng,Fawned
,Fawner
Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,Fawning
Tính từ: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, Từ đồng nghĩa: adjective,Fax
/ fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh...Fax (facsimile)
gửi fax,Fax Information Resources System (FIRST)
hệ thống tài nguyên thông tin tài chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.