- Từ điển Anh - Việt
Feathered
Nghe phát âmMục lục |
/´feðəd/
Thông dụng
Tính từ ( (cũng) .feathery)
Có lông; có trang trí lông
Hình lông
Có cánh; nhanh
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
được chêm
được ghép mộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Featheredge
/ ´feðəredʒ /, Cơ khí & công trình: cái vát góc, Xây dựng: cạnh... -
Featheriness
/ ´feðərinis /, danh từ, tình trạng như lông chim, -
Feathering
/ ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy;... -
Feathering angle
góc xoay lá, -
Feathering cream
váng chất béo hạt bông, -
Feathering effect
hiệu ứng xuôi lá, -
Feathering of milk
sự đông tụ ban đầu của sữa, -
Featherless
/ ´feðəlis /, tính từ, không có lông, -
Featherlet
/ ´feðəlit /, danh từ, lông nhỏ, -
Feathers
, -
Feathery
/ ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Feature
/ 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt,... -
Feature (new)
nét riêng, vẻ, -
Feature Group (A, B, C, D) (FG)
nhóm tính năng (a, b, c, d), -
Feature adapter
bộ điều hợp đặc điểm, -
Feature attribute table
bảng thuộc tính đối tượng, bảng thuộc tính đối tượng, -
Feature class
dạng đối tượng, dạng đối tượng, -
Feature code
mã đặc điểm, mã đặc tính, mã đặc trưng, -
Feature expansion card
cạc mở rộng đặc điểm, tấm bìa mở rộng phương tiện, -
Feature extraction
sự trích đặc điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.