- Từ điển Anh - Việt
Fee for certificate of origin
Xem thêm các từ khác
-
Fee for inspection
phí kiểm nghiệm, -
Fee for permit
phí cấp giấy phép, -
Fee for quality certificate
phí cấp giấy chứng phẩm cấp, -
Fee for quote
sự báo giá, -
Fee for sale custody
phí gởi giữ, -
Fee for salvage operations
phí hoạt động cứu hộ, -
Fee for survey on ship
phí khám tàu, -
Fee for water supplied
phí cấp nước, -
Fee for weight certificate
phí cấp giấy chứng trọng lượng, -
Fee simple
Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không... -
Fee tail
Danh từ: Đất đai thừa kế chỉ dành cho một lớp người thừa kế riêng biệt, Xây... -
Feeble
/ fi:bl /, Tính từ: yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu,... -
Feeble-minded
/ ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa:... -
Feeblemindedness
kém thông minh, -
Feebleness
/ ´fi:bəlnis /, danh từ, sự yếu đuối, sự nhu nhược, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất... -
Feeblish
/ ´fi:bliʃ /, tính từ, yêu yếu, hơi kém, hơi nhu nhược, mờ mờ, -
Feebly
Phó từ: yếu ớt, yếu đuối, -
Feed
/ fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc... -
Feed(ing) mechanism
cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cấp liệu, -
Feed-back servo-system
hệ secvo liên hệ ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.