- Từ điển Anh - Việt
Feedstock
Mục lục |
/´fi:d¸stɔk/
Thông dụng
Danh từ
Nguyên liệu cấp cho máy để chế biến
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vật liệu cung cấp cho máy
Giải thích EN: The raw material supplied to a machine or process..Giải thích VN: Vật liệu thô cung cấp cho máy móc hoặc một quá trình sản xuất.
Kinh tế
nguyên liệu cơ bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feedstuffs
thức ăn gia súc, -
Feedstull
thức ăn gia súc, -
Feedthrough
đường nối xuyên, lỗ thoát, sự tiếp xuyên, -
Feedthrough capacitor
tụ điện xuyên, -
Feedthrough input
đầu vào tiếp xuyên, -
Feedthrough insulator
bầu xuyên, đầu nối xuyên, thiết bị cách điện điện xuyên, thiết bị cách điện tiếp xuyên, sứ xuyên, -
Feedthrough terminal
đầu nối xuyên, thiết bị cách điện điện xuyên, -
Feedwater
nước cung cấp, nước uống, -
Feedwater inlet nozzle
vòi phun nước cấp vào, -
Feedwater pipe
ống nước cấp, -
Feedwater pump
máy bơm nước cấp, -
Feedwater softening
sự làm mềm nước cấp, -
Feedwater tank
két nước ăn, -
Feedwater treatment
sự xử lý nước cấp, -
Feel
bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác,... -
Feel free!
Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên! -
Feel simulator
bộ mô phỏng cảm giác, -
Feeler
/ ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...);... -
Feeler blade
miếng cỡ lá, -
Feeler bulb
bầu cảm biến nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.