- Từ điển Anh - Việt
Fence in
Xem thêm các từ khác
-
Fence pillar
cột rào, cột tấm chắn, -
Fence post
trụ rào, hàng rào, -
Fence roof
mái che, mái che, -
Fence stone
đá hộc, đá hộc, -
Fence wire
dây thép hàng rào, -
Fenced
, -
Fenceless
/ ´fenslis /, tính từ, không có hàng rào, không rào dậu, (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành),... -
Fencer
/ ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm, -
Fencible
/ ´fensibl /, Danh từ: (sử học) tự vệ; dân quân, -
Fencing
/ ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật... -
Fencing, Watching, Lighting, etc.
chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ... -
Fencing, lighting and guarding
chiếu sáng và bảo vệ, rào chắn, -
Fencing-bout
/ ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm, -
Fencing-cully
Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp, -
Fencing-foil
Danh từ: kiếm tập (để đấu kiếm), -
Fencing-gloves
Danh từ: găng tay đấu kiếm, -
Fencing-ken
Danh từ: nơi oa trữ của gian, -
Fencing-mask
Danh từ: mặt nạ mang khi đấu kiếm, -
Fencing-master
/ ´fensiη¸ma:stə /, danh từ, thầy dạy kiếm, -
Fencing-match
Danh từ: cuộc thi tài về kiếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.